Chuyên camera quan sát

Giải Thích Các Thông Số Thường Thấy Trên Camera Giám Sát

【Hỏi Đáp】 ❤️❎➤ Giải Thích Các Thông Số Thường Thấy Trên Camera Giám Sát ⭐_⭐_⭐ Chuyên Lắp Đặt Camera Giám Sát Gia Đình Giá Tốt. Đơn Vị Lắp Đặt Camera An Ninh Khu Vực Công Cộng Chuyên Nghiệp Giá Tốt.

1️⃣【Hỏi Đáp】 Giải Thích Các Thông Số Thường Thấy Trên Camera Giám Sát™

 Giải Thích Các Thông Số Thường Thấy Trên Camera Giám Sát
Giải Thích Các Thông Số Thường Thấy Trên Camera Giám Sát

Khi chọn mua hoặc tìm hiểu về camera giám sát, bạn sẽ gặp nhiều thông số kỹ thuật mà không phải ai cũng hiểu rõ. Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng hoạt động của camera. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết các thông số thường thấy trên camera giám sát để giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Độ phân giải (Resolution)

Độ phân giải là yếu tố quyết định độ sắc nét của hình ảnh mà camera thu được. Thông số này thường được đo bằng megapixel (MP) hoặc theo chuẩn số điểm ảnh như HD (720p), Full HD (1080p), 2K, và 4K.

  • 720p (HD): 1MP, độ phân giải thấp, phù hợp với các khu vực nhỏ.
  • 1080p (Full HD): 2MP, chất lượng hình ảnh trung bình, phổ biến trong các dòng camera gia đình.
  • 4K: Độ phân giải siêu nét, khoảng 8MP, thường được sử dụng cho khu vực cần giám sát chi tiết như kho hàng, văn phòng lớn.

Càng cao thì hình ảnh càng chi tiết, nhưng dung lượng lưu trữ và băng thông mạng cũng sẽ tăng theo.

Cảm biến hình ảnh (Image Sensor)

Cảm biến hình ảnh là bộ phận tiếp nhận ánh sáng và chuyển đổi thành tín hiệu số. Camera giám sát thường sử dụng hai loại cảm biến chính:

  • CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor): Phổ biến trên các dòng camera hiện đại, tiết kiệm điện và giá thành hợp lý.
  • CCD (Charge-Coupled Device): Có khả năng chụp ảnh sắc nét hơn, nhưng đắt hơn và tiêu tốn nhiều năng lượng.
Cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Cảm biến hình ảnh (Image Sensor)

Kích thước cảm biến (thường là 1/2.8″, 1/3″, hoặc 1/4″) cũng ảnh hưởng đến khả năng thu sáng của camera. Cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng, sẽ tốt hơn.

Tầm xa hồng ngoại (Infrared Range)

Camera giám sát thường được trang bị đèn hồng ngoại để có thể quan sát trong đêm tối. Tầm xa hồng ngoại là khoảng cách tối đa mà camera có thể nhìn thấy rõ vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.

Góc quan sát (Field of View – FOV)

Góc quan sát là thông số chỉ phạm vi không gian mà camera có thể giám sát được. Góc càng rộng, phạm vi quan sát càng lớn.

  • 90° – 120°: Góc quan sát trung bình, phù hợp với giám sát khu vực nhỏ.
  • 130° – 180°: Góc quan sát rộng, giám sát được toàn bộ khu vực lớn mà không cần nhiều camera.
Tầm xa hồng ngoại (Infrared Range)
Tầm xa hồng ngoại (Infrared Range)

Camera có góc quan sát hẹp sẽ giúp bạn xem chi tiết hơn, trong khi camera góc rộng sẽ bao quát khu vực lớn hơn nhưng chi tiết sẽ ít rõ nét.

Ống kính (Lens)

Ống kính quyết định độ thu phóng và chi tiết hình ảnh mà camera có thể cung cấp. Có hai loại ống kính phổ biến:

  • Ống kính cố định (Fixed Lens): Không thể thay đổi tiêu cự, thường có độ dài tiêu cự cố định như 2.8mm, 4mm, 6mm.
  • Ống kính thay đổi (Varifocal Lens): Có thể điều chỉnh tiêu cự (ví dụ: 2.8mm – 12mm), cho phép thu phóng và điều chỉnh góc nhìn tùy theo nhu cầu.

Thông số tiêu cự ống kính càng nhỏ (2.8mm, 4mm) thì góc nhìn càng rộng, nhưng chi tiết hình ảnh sẽ ít hơn. Tiêu cự lớn hơn (8mm, 12mm) cho góc nhìn hẹp nhưng chi tiết hơn.

Chuẩn nén video (Video Compression)

Chuẩn nén video giúp giảm dung lượng video mà không làm mất quá nhiều chất lượng hình ảnh. Các chuẩn nén phổ biến hiện nay gồm:

  • H.264: Chuẩn nén phổ biến, cho chất lượng video tốt và kích thước file vừa phải.
  • H.265 (HEVC): Hiệu quả nén tốt hơn H.264, giảm dung lượng tới 50% so với H.264 nhưng vẫn giữ được chất lượng cao.
  • H.265+: Phiên bản nâng cấp của H.265, tối ưu hóa hơn cho hệ thống camera an ninh, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng.

Chống ngược sáng (WDR – Wide Dynamic Range)

Tính năng chống ngược sáng WDR giúp camera có thể ghi lại hình ảnh rõ nét khi có ánh sáng mạnh hoặc ánh sáng yếu ở cùng một khung hình. Ví dụ, khi cửa sổ có ánh sáng mặt trời chiếu vào, WDR sẽ cân bằng ánh sáng để không làm mờ hoặc lóa các vật thể khác trong hình.

Chống ngược sáng (WDR - Wide Dynamic Range)
Chống ngược sáng (WDR – Wide Dynamic Range)
  • WDR 120dB: Giúp cân bằng ánh sáng tốt hơn, hình ảnh rõ ràng trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
  • True WDR: Tính năng chống ngược sáng cao cấp, hoạt động bằng cách chụp nhiều khung hình với độ phơi sáng khác nhau và ghép lại.

Tính năng chống nhiễu 3D DNR (Digital Noise Reduction)

Chống nhiễu 3D DNR giúp giảm hiện tượng nhiễu hình khi camera hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu, đặc biệt vào ban đêm. Điều này giúp hình ảnh rõ nét hơn và giảm kích thước file lưu trữ do ít bị nhiễu hơn.

Chuẩn chống nước và bụi (IP Rating)

Chuẩn IP (Ingress Protection) là tiêu chuẩn đánh giá khả năng chống nước và bụi của camera. Đặc biệt quan trọng đối với camera ngoài trời.

  • IP66: Chống bụi hoàn toàn và chịu được nước phun mạnh từ mọi hướng.
  • IP67: Chống bụi hoàn toàn và có thể ngâm nước ở độ sâu lên đến 1 mét trong 30 phút.

Kết nối và cấp nguồn (PoE – Power over Ethernet)

PoE là công nghệ cấp nguồn qua cáp mạng, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt. Camera PoE chỉ cần một dây cáp mạng duy nhất để truyền cả tín hiệu video và nguồn điện, rất tiện lợi cho việc lắp đặt.

Kết luận

Khi mua camera giám sát, hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Độ phân giải, cảm biến hình ảnh, tầm xa hồng ngoại, và các tính năng như WDR, chống nhiễu, hay chuẩn IP đều là những yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống giám sát hoạt động hiệu quả và bền bỉ theo thời gian.

Bài viết được biên soạn bởi Camera Quan Sát Trường Thịnh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *